Có 2 kết quả:
試辦 shì bàn ㄕˋ ㄅㄢˋ • 试办 shì bàn ㄕˋ ㄅㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to try sth out
(2) trial
(3) pilot scheme
(2) trial
(3) pilot scheme
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to try sth out
(2) trial
(3) pilot scheme
(2) trial
(3) pilot scheme
Bình luận 0