Có 2 kết quả:

試辦 shì bàn ㄕˋ ㄅㄢˋ试办 shì bàn ㄕˋ ㄅㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to try sth out
(2) trial
(3) pilot scheme

Từ điển Trung-Anh

(1) to try sth out
(2) trial
(3) pilot scheme